ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shunts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shunts


shunt /ʃʌnt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chuyển, sự tránh
  chỗ bẻ ghi sang đường xép
  (điện học) Sun

động từ


  chuyển hướng
  (ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép
  hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch)
  (điện học) mắc sun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…