EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shysters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shysters
shyster /'ʃaistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ lóng)
luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá
người không có lương tâm nghề nghiệp
← Xem thêm từ shyster
Xem thêm từ si →
Từ vựng liên quan
er
s
sh
shy
shyster
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…