EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sidekick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sidekick
sidekick
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu
← Xem thêm từ sided
Xem thêm từ sidekicks →
Từ vựng liên quan
ic
id
ide
kick
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…