ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sieging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sieging


siege /si:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bao vây, sự vây hãm
to lay siege to → bao vây
to stand a long siege → chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
a siege of illness → thời kỳ ốm đau lâu dài

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…