EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sierras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sierras
sierra /'siərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dãy núi lởm chởm
(động vật học) cá thu Tây ban nha
← Xem thêm từ sierra
Xem thêm từ siesta →
Từ vựng liên quan
as
er
err
ra
s
si
sierra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…