sieve /siv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái giần, cái sàng, cái rây
người hay ba hoa; người hay hở chuyện
ngoại động từ
giần, sàng, rây
@sieve
sàng
s. of Eratoshenes sàng Eratoxten
Các câu ví dụ:
1. " The trays with ant eggs are sieved to get rid of dried leaves and other stuff.
Xem tất cả câu ví dụ về sieve /siv/