ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sighs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sighs


sigh /sai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng thở dài
a sigh of relief → tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

động từ


  thở dài
  ước ao, khát khao
to sigh for something → khát khao cái gì
to sigh for somebody → luyến tiếc ai
  rì rào
trees sighing in the wind → cây rì rào trong gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…