EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sighing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sighing
sighing /'saiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thở dài sườn sượt
rì rào
← Xem thêm từ sighed
Xem thêm từ sighs →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
s
si
sig
sigh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…