ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sighing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sighing


sighing /'saiiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thở dài sườn sượt
  rì rào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…