EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sightseers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sightseers
sightseer /'sait,si:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi tham quan
← Xem thêm từ sightseer
Xem thêm từ sightworthy →
Từ vựng liên quan
er
s
se
see
seer
seers
si
sig
sigh
sight
sights
sightsee
sightseer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…