EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sigil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sigil
sigil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ nghĩa cổ) con dấu
← Xem thêm từ sightworthy
Xem thêm từ sigillate →
Từ vựng liên quan
gi
s
si
sig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…