ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sigillate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sigillate


sigillate /'sidʤilit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có in hoa, có in hình (đồ gốm)
  (thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…