EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sigillate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sigillate
sigillate /'sidʤilit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có in hoa, có in hình (đồ gốm)
(thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn
← Xem thêm từ sigil
Xem thêm từ sigillography →
Từ vựng liên quan
at
ate
gi
gill
ill
la
lat
late
s
si
sig
sigil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…