ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ signal-book

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng signal-book


signal-book /'signlbuk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự); (hàng hải) cẩm nang tín hiệu ((cũng) code of signals)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…