EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
signal-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
signal-man
signal-man /'signlmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh tín hiệu
← Xem thêm từ signal-lamp
Xem thêm từ signal-men →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
s
si
sig
sign
signal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…