ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ signalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng signalise


signalise /'signlaiz/ (signalize) /'signlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao
to signalize oneself by one's achievements
  tự đề cao bằng những thành tích của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…