EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
signalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
signalise
signalise /'signlaiz/ (signalize) /'signlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao
to signalize oneself by one's achievements
tự đề cao bằng những thành tích của mình
← Xem thêm từ Signaling and screening
Xem thêm từ signalize →
Từ vựng liên quan
is
li
s
se
si
sig
sign
signal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…