EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Signaling and screening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Signaling and screening
Signaling and screening
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phát tín hiệu và sàng lọc.
← Xem thêm từ signaling
Xem thêm từ signalise →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
cree
en
in
li
ling
ni
re
ree
s
sc
scree
screen
screening
si
sig
sign
signal
signaling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…