EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
signalling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
signalling
signalling
Phát âm
Ý nghĩa
sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu
remote s. sự báo hiệu từ xa
← Xem thêm từ signallers
Xem thêm từ signally →
Từ vựng liên quan
all
in
li
ling
s
si
sig
sign
signal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…