ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ signalling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng signalling


signalling

Phát âm


Ý nghĩa

  sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu
  remote s. sự báo hiệu từ xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…