EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
signally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
signally
signally /'signəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh
← Xem thêm từ signalling
Xem thêm từ signalman →
Từ vựng liên quan
all
ally
s
si
sig
sign
signal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…