ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ signally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng signally


signally /'signəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…