ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ signify 111977 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

signify /'signifai/

Phát âm

Xem phát âm signify »

Ý nghĩa

động từ


  biểu thị, biểu hiện; báo hiệu
  nghĩa là, có nghĩa
  tuyên bố, báo cho biết
he signified his willingness to cooperate → anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác
  có tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định)
it does not signify → chuyện ấy không quan trọng

@signify
  có nghĩa là

Xem thêm signify »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…