ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ signify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng signify


signify /'signifai/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  biểu thị, biểu hiện; báo hiệu
  nghĩa là, có nghĩa
  tuyên bố, báo cho biết
he signified his willingness to cooperate → anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác
  có tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định)
it does not signify → chuyện ấy không quan trọng

@signify
  có nghĩa là

Các câu ví dụ:

1. The Smart City design at the end of the flower street will signify an open gate leading to the future.


Xem tất cả câu ví dụ về signify /'signifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…