ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silage


silage /'ensilidʤ/ (silage) /'sailidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (ensilation)
/,ensai'leiʃn/
  sự ủ xilô
  thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô

ngoại động từ


  ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…