EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silk-seed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silk-seed
silk-seed
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trứng tằm
← Xem thêm từ silk-screen
Xem thêm từ silk-stocking →
Từ vựng liên quan
ilk
s
se
see
seed
si
silk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…