ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silk-screen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silk-screen


silk-screen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kỹ thuật in lụa
* động từ
  in bằng kỹ thuật in lụa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…