ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silkier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silkier


silky /'silki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mượt, óng ánh (như tơ)
  ngọt xớt (lời nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…