EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silkiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silkiest
silky /'silki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mượt, óng ánh (như tơ)
ngọt xớt (lời nói...)
← Xem thêm từ silkier
Xem thêm từ silkiness →
Từ vựng liên quan
est
ilk
s
si
silk
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…