EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sillily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sillily
sillily /'silili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
← Xem thêm từ silliest
Xem thêm từ silliness →
Từ vựng liên quan
ill
li
lily
s
si
sill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…