silly /'sili/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
to say silly things → nói điều ngớ ngẩn
choáng váng, mê mẩn
to knock somebody silly → đánh ai choáng váng
to go silly over a woman → quá say mê một người đàn bà
(từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối
the silly season
mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn)
danh từ
(thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại
Các câu ví dụ:
1. Styled in a 'epic failure' video format, Australian comedian Ozzyman narrates scenes of real travelers who experience silly accidents and situations due to attention to their equipment.
Xem tất cả câu ví dụ về silly /'sili/