EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silvan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silvan
silvan /'silvən/ (sylvan) /'silvən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) rừng; có rừng
(thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê
← Xem thêm từ silvae
Xem thêm từ silver →
Từ vựng liên quan
an
lv
s
si
silva
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…