ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silvan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silvan


silvan /'silvən/ (sylvan) /'silvən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) rừng; có rừng
  (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…