ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silver


silver /'silvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạc
  đồng tiền
  đồ dùng bằng bạc
  muối bạc (dùng trong nghề ảnh)
  màu bạc

tính từ


  bằng bạc
a silver spoon → cái thìa bằng bạc
  loại nhì, loại tốt thứ nhì
speech is silver but silence is golden → im lặng tốt hơn là nói
  trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)
silver hair → tóc bạc
to have a silver tone → có giọng trong
  hùng hồn, hùng biện
to have a silver tongue → có tài hùng biện
every cloud has a silver lining
  trong sự rủi vẫn có điều may
the silver streak
  (xem) streak

ngoại động từ


  mạ bạc; bịt bạc
  tráng thuỷ (vào gương)
  làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác

nội động từ


  óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)
  bạc đi (tóc)

Các câu ví dụ:

1. At the Asian Games 2018 held August 18 to September 2 in Indonesia's Jakarta, Vinh won a silver medal in the 61 kilogram category, his urine samples had tested negative for doping.

Nghĩa của câu:

Tại Á vận hội 2018 diễn ra từ 18/8 đến 2/9 tại Jakarta, Indonesia, Vinh đã giành HCB hạng 61 kg, mẫu nước tiểu của anh cho kết quả âm tính với doping.


2. A special feature of Ejj is that the shine of Italian silver jewelry depends not on the gemstones, but on the cutting technique.

Nghĩa của câu:

Điểm đặc biệt của Ejj là độ sáng bóng của trang sức bạc Ý không phụ thuộc vào loại đá quý mà phụ thuộc vào kỹ thuật cắt.


3. Elaine also uses 3D printers to create innovative designs for silver and gold jewelry, shortening production time but still able to deliver unique designs.

Nghĩa của câu:

Elaine cũng sử dụng máy in 3D để tạo ra các thiết kế sáng tạo cho trang sức bạc và vàng, rút ngắn thời gian sản xuất nhưng vẫn có thể mang đến những thiết kế độc đáo.


4. Nguyen Doan Quynh Nam won the silver medal in the floor exercise category, and Vietnamese-American Nguyen Tienna Katelyn grabbed a bronze in the balance beam challenge.


5. Hosts Turkey lead the tournament with two gold and one silver medal.


Xem tất cả câu ví dụ về silver /'silvə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…