ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silver-bath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silver-bath


silver-bath /'silvə'bɑ:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dung dịch bạc nitrat
  khay đựng dung dịch bạc nitrat (dùng trong nghề ảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…