EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silver-berry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silver-berry
silver-berry /'silvə'beri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây nhót bạc
← Xem thêm từ silver-bath
Xem thêm từ silver birch →
Từ vựng liên quan
be
berry
er
err
lv
s
si
silver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…