EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silver birch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silver birch
silver birch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây bạch dương
← Xem thêm từ silver-berry
Xem thêm từ silver-fish →
Từ vựng liên quan
bi
birch
ch
er
lv
rc
s
si
silver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…