ex. Game, Music, Video, Photography

A special feature of Ejj is that the shine of Italian silver jewelry depends not on the gemstones, but on the cutting technique.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jewelry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A special feature of Ejj is that the shine of Italian silver jewelry depends not on the gemstones, but on the cutting technique.

Nghĩa của câu:

Điểm đặc biệt của Ejj là độ sáng bóng của trang sức bạc Ý không phụ thuộc vào loại đá quý mà phụ thuộc vào kỹ thuật cắt.

jewelry


Ý nghĩa

@jewelry /'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/
* danh từ
- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…