ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tali

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tali


tali /'teiləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tali
  bờ nghiêng, bờ dốc
  Taluy
  (giải phẫu) xương sên
  (địa lý,địa chất) lở tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…