Kết quả #1
silver /'silvə/
Phát âm
Xem phát âm silver »Ý nghĩa
danh từ
bạc
đồng tiền
đồ dùng bằng bạc
muối bạc (dùng trong nghề ảnh)
màu bạc
tính từ
bằng bạc
a silver spoon → cái thìa bằng bạc
loại nhì, loại tốt thứ nhì
speech is silver but silence is golden → im lặng tốt hơn là nói
trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)
silver hair → tóc bạc
to have a silver tone → có giọng trong
hùng hồn, hùng biện
to have a silver tongue → có tài hùng biện
every cloud has a silver lining
trong sự rủi vẫn có điều may
the silver streak
(xem) streak
ngoại động từ
mạ bạc; bịt bạc
tráng thuỷ (vào gương)
làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác
nội động từ
óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)
bạc đi (tóc) Xem thêm silver »
Kết quả #2
solder /'soldə/
Phát âm
Xem phát âm solder »Ý nghĩa
danh từ
hợp kim (để) hàn, chất hàn
hard solder → chất hàn cứng
soft solder → chất hàn mềm
sự hàn
(nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn
ngoại động từ
hàn
(nghĩa bóng) hàn gắn
nội động từ
hàn lại Xem thêm solder »