EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sine die
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sine die
sine die
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<pháp> không định rõ ngày; vô thời hạn
← Xem thêm từ sine
Xem thêm từ sine qua non →
Từ vựng liên quan
die
in
s
si
sin
sine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…