ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinuous


sinuous /'sinjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
  (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)

@sinuous
  có dạng hình sin, có dạng hình sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…