ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sips

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sips


sip /sip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hớp, nhắp, ít
a sip of brandy → một nhắp rượu mạnh

động từ


  uống từng hớp, nhắp (rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…