ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sipping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sipping


sip /sip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hớp, nhắp, ít
a sip of brandy → một nhắp rượu mạnh

động từ


  uống từng hớp, nhắp (rượu)

Các câu ví dụ:

1. "This house is 50 years old," we were told by our host, sipping tea to the whistling of his caged, great tit.

Nghĩa của câu:

“Ngôi nhà này đã 50 năm tuổi,” chủ nhà của chúng tôi nói với chúng tôi khi nhấp ngụm trà với tiếng huýt sáo của chú chim khổng tước lồng lộng.


Xem tất cả câu ví dụ về sip /sip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…