ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sippets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sippets


sippet /'sipit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mẫu bánh mì (để cho vào xúp)
  mẫu bánh mì rán
  mẫu, miếng nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…