EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sippets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sippets
sippet /'sipit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mẫu bánh mì (để cho vào xúp)
mẫu bánh mì rán
mẫu, miếng nhỏ
← Xem thêm từ sippet
Xem thêm từ sipping →
Từ vựng liên quan
pe
pet
pets
pp
ppe
s
si
sip
sippet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…