ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sirgang

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sirgang


sirgang /'sə:gæɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…