EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sirgang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sirgang
sirgang /'sə:gæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)
← Xem thêm từ sires
Xem thêm từ siriases →
Từ vựng liên quan
an
gan
gang
s
si
sir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…