EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sires
sire /'saiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đực giống
hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
(thơ ca) cha, cha ông
ngoại động từ
sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
← Xem thêm từ sirens
Xem thêm từ sirgang →
Từ vựng liên quan
ire
ires
re
res
s
si
sir
sire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…