ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sires


sire /'saiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đực giống
  hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
  (thơ ca) cha, cha ông

ngoại động từ


  sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…