EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sirree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sirree
sirree /'sirə/ (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &
← Xem thêm từ sirrah
Xem thêm từ sirs →
Từ vựng liên quan
re
ree
s
si
sir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…