ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sisters-in-law

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sisters-in-law


sister-in-law /'sistərinlɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sisters in law
  chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…