ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sixteen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sixteen


sixteen /'siks'ti:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mười sáu

danh từ


  số mười sáu
twice sixteen is thirty two → hai lần mười sáu là ba mươi hai

@sixteen
  mười sáu

Các câu ví dụ:

1. sixteen of the diverted flights went to Dubai World Central, Dubai's other main airport, a Dubai Airports spokesperson told Reuters.

Nghĩa của câu:

16 trong số các chuyến bay chuyển hướng đã đến Dubai World Central, sân bay chính khác của Dubai, người phát ngôn của Dubai Airports nói với Reuters.


Xem tất cả câu ví dụ về sixteen /'siks'ti:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…