Câu ví dụ:
Sixteen of the diverted flights went to Dubai World Central, Dubai's other main airport, a Dubai Airports spokesperson told Reuters.
Nghĩa của câu:16 trong số các chuyến bay chuyển hướng đã đến Dubai World Central, sân bay chính khác của Dubai, người phát ngôn của Dubai Airports nói với Reuters.
diverted
Ý nghĩa
@divert /dai'və:t/
* ngoại động từ
- làm trệch đi, làm trệch hướng
- hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
- làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui