ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wen


wen /wen/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bướu giáp
  (y học) u mỡ
  (thông tục) thành phố quá đông đúc
the great wen
  Luân đôn

Các câu ví dụ:

1. China's top model Liu wen on Victoria's Secret Show 2016.


2. The 23-year-old from the Mekong Delta city of Can Tho shared the spotlight with fellow swimmer, Singapore's Quah Zheng wen, who was named the best male athlete with exactly the same medal tally as Vien.


Xem tất cả câu ví dụ về wen /wen/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…