ex. Game, Music, Video, Photography

China's top model Liu Wen on Victoria's Secret Show 2016.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ victoria. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

China's top model Liu Wen on victoria's Secret Show 2016.

Nghĩa của câu:

victoria


Ý nghĩa

@victoria /vik'tɔ:riə/
* danh từ
- xe ngựa bốn bánh mui trần
- chim bồ câu victoria
- (thực vật học) cây súng Nam Mỹ ((cũng) victoria lily)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…