EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skedaddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skedaddle
skedaddle /ski'dædl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sự chạy tán loạn
nội động từ
(thông tục) chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn
← Xem thêm từ skean
Xem thêm từ skedaddled →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
da
dad
dd
ked
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…