ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skedaddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skedaddle


skedaddle /ski'dædl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) sự chạy tán loạn

nội động từ


  (thông tục) chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…