ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skeletonize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skeletonize


skeletonize /'skelitənaiz/ (skeletonize) /'skelitənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra
  nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…