ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skep


skep /skep/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rổ, rá (đan bằng mây...)
  đõ ong (bằng rơm, mây...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…