EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skep
skep /skep/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rổ, rá (đan bằng mây...)
đõ ong (bằng rơm, mây...)
← Xem thêm từ skelp
Xem thêm từ skeps →
Từ vựng liên quan
ep
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…